Giới thiệu máy GNSS RTK CHC i89
Máy GNSS RTK CHC i89 là thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao dược trang bị công nghệ GNSS IMU Auto lên lên đến 60° và Camera kép cao cấp của hãng máy CHC với thiết kế rất nhỏ gọn chỉ nặng 750g giúp cho người dùng dễ dàng mang theo và di chuyển trong những địa hình khó khăn nhất. Với trang bị Camera kép cung cấp khả năng điều hướng 3D thời gian thực bằng hình ảnh và tính năng quét 3D giúp người dùng có thể đo ở những vị trí khó tiếp cận và nguy hiểm mang lại hiệu quả cao hơn 50% so với các máy thông thường.
ĐIỀU HƯỚNG AR & CHIA SẺ
Điều hướng trực quan AR và đặt cược của i89 đơn giản hóa các hoạt động tại hiện trường, tiết kiệm tới 50% thời gian của ngay cả những người vận hành thiếu kinh nghiệm nhất. Bằng cách tích hợp chặt chẽ các công nghệ, hệ thống GNSS, IMU và Visual của i89 có độ tin cậy cao. Bộ xử lý 1,5 GHz cho phép camera kép hoạt động liền mạch, trong khi Wi-Fi thích ứng 5,8 GHz đảm bảo truyền dữ liệu AR nhanh chóng. Công nghệ Virtual Pole Tip™ (VPT™) cho phép hiển thị trực quan các điểm trong thời gian thực trong thiết kế dự án CAD. AR Stakeout đa năng hỗ trợ nhiều ứng dụng, bao gồm bố trí tuyến tính, dựa trên CAD, bố trí ranh giới, v.v.
KHẢO SÁT HÌNH ẢNH TRỰC QUAN
Máy GNSS RTK CHC i89 mang lại sức mạnh tầm nhìn cho việc khảo sát GNSS, cho phép đo chính xác các điểm nơi tín hiệu bị cản trở hoặc việc truy cập khó khăn hoặc không an toàn. Các camera cao cấp của nó trích xuất tọa độ 3D ở cấp độ khảo sát từ video trực quan thời gian thực, mang lại hiệu quả và độ tin cậy. Chế độ chụp toàn cảnh động với độ chồng chéo 85% giúp cải thiện hiệu suất thêm 60% để có độ chính xác vượt trội. Việc tích hợp dữ liệu IMU có độ chính xác cao vào thuật toán quang trắc video giúp cải thiện đáng kể hiệu suất đo điểm.
CÔNG NGHỆ AUTO-IMU
IMU tự động 200 Hz tích hợp, không bị nhiễu của i89 giúp loại bỏ kiểu khởi tạo thủ công truyền thống và cung cấp các phép đo đáng tin cậy. Tự động bù độ nghiêng đảm bảo độ chính xác trong phạm vi 3 cm trên phạm vi nghiêng 60°, tiết kiệm 30% thời gian trong khi vẫn duy trì độ chính xác.
Thông số kỹ thuật máy GNSS RTK CHC i89
Hiệu suất GNSS |
|
Số kênh |
1408 kênh |
GPS |
L1C/A, L2C, L2P(Y), L5 |
GLONASS |
L1, L2, L3 |
GALILEO |
E1, E5A, E5B, E6* |
BEIDOU |
B1l, B2l, B3l, B1c, B2a, B2b |
QZSS |
L1, L2, L5, L6* |
SBAS |
L1, L2 |
PPP |
B2b-PPP |
Độ chính xác GNSS |
|
RTK |
H: 8 mm + 1 ppm RMS; V: 15 mm + 1 ppm RMS |
Thời gian khởi đo: <10s |
|
Độ tin cậy: 99,9% |
|
PPK |
H: 3 mm + 1 ppm RMS; V: 5 mm + 1 ppm RMS |
Processing Static |
H: 2,5mm + 0,5 ppm RMS; V: 5mm + 0,5ppm RMS |
Code differential |
H: 0.4 m RMS; V: 0.8 m RMS |
Autonomous |
H: 1.5 m RMS; V: 2.5 m RMS |
Visual survey |
Typical 2~4 cm, range 2~10 m |
Tốc độ tín hiệu |
1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
Thời gian fix |
Định vị bắt đầu khởi động: <45s |
Thời gian Fixcel khởi động lại: <10s |
|
Lúc đầu thu nhận tín hiệu: <1s |
|
Cảm biến IMU |
IMU Type: 4D Auto – IMU |
Tốc độ cập nhật IMU: 200 Hz |
|
Góc nghiêng IMU: 0-60° |
|
Độ chính xác IMU: dưới 2,5cm với độ nghiêng 30° |
|
Phần cứng |
Kích thước(LxWxH): φ133 x 87mm |
Trọng lượng: 750g |
|
Mặt trước: 4 đèn Led, 2 nút bấm |
|
Môi trường hoạt động: -40°C – +65°C |
|
Chống ẩm: 100% |
|
Tiêu chuẩn: IP67 chống nước và bụi, ngâm nước độ sâu 1m trong thời gian nhất định |
|
Chống sốc: IK08 chịu được rơi độ cao 2m xuống nền bê tông |
|
Camera |
Sensor Pixels: 2MP & 5MP |
Trường nhìn: 75° |
|
Tỷ lệ khung hình: 25 fps |
|
Nhóm ảnh: tốc độ chụp 2Hz, tối đa lên đến 65Hz, thời gian chụp 60s, kích thước nhóm ảnh 60 mb |
|
Giao tiếp |
Wifi: 802.11b/g/n.a/c chế độ điểm truy cập |
Bluetooth: V4.2 |
|
NFC |
|
Cổng: 1 USB Type-C ( nguồn ngoài, tải dữ liệu, cập nhật phần mềm), 1 UHF antena (TNC female) |
|
UHF Radio |
Radio trong tiêu chuẩn: Tx/Rx: 410 – 470 Mhz |
Công suất phát: 0,5W/ 1W |
|
Giao thức: CHC, Transparent, TT450, Satel |
|
Tốc độ: 9600 bps đến 19200 bps |
|
Phạm vi: thông thường: 3km, 8km với điều kiện tối ưu |
|
Định dạng dữ liệu |
RTCM2.x, RTCR3.x, CMR input, / output, Full star |
Rinex 2.11, 3.02 NMEA0183 out put |
|
HCN, HCR and Rinex static formats |
|
Ntrip Client, Ntrip Caster |
|
Bộ nhớ |
8GB tốc độ cao |
Ngồn điện |
Tiêu thu: 2,2W (tùy thuộc cài đặt người dùng) |
Dung lượng pin: 4900mAh, 7,2V |
|
Thời gian hoạt động: chế độ RTK rover/ 4G lên đến 16,5h |
|
Đầu vào nguồn ngoài: 5V/2A |
|
Phần mềm |
Lanstar giao diện tiếng Việt hiện thị trực quan |
Trọn bộ máy GNSS RTK CHC i89 Rover gồm:
- Vali đựng máy
- Sổ tay điện tử
- Bộ nạp pin máy
- Bộ nạp pin sổ tay điện tử
- Kẹp sổ tay có gắn la bàn
- Sào Cacbon
- Angten thu Radio